Inox, hay thép không gỉ là một loại hợp kim của sắt và crom, gồm nhiều nguyên tố khác nhau như C, Niken, Mangan… Bằng cách thay đổi hàm lượng các nguyên tố có thể tạo nên nhiều loại inox khác nhau. Vậy có bao nhiêu loại inox? Các loại inox phổ biến nhất hiện nay.
Inox được chia thành 4 nhóm chính
Inox được chia thành bốn nhóm chính dựa trên thành phần hóa học của nó. Mỗi nhóm sẽ bao gồm các loại inox khác nhau.
Austenitic: Đây là nhóm inox phổ biến nhất, chứa ít nhất 18% crom và 8% niken. Thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic có tính dẻo dai, dễ gia công và chống ăn mòn tốt.
Ferritic: Nhóm inox này chứa ít nhất 10.5% crom nhưng không chứa niken. Thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic có tính cứng và chống ăn mòn tốt, nhưng không thể được gia công bằng phương pháp gia công nguội.
Martensitic: Nhóm inox này chứa ít nhất 12% crom và có thể được gia công cứng. Thép không gỉ nhóm Martensitic có tính cứng và độ bền cao, nhưng không có tính dẻo dai.
Duplex: Nhóm inox này là sự kết hợp của Austenitic và Ferritic. Thép không gỉ thuộc nhóm Duplex có tính chống ăn mòn và độ bền cao hơn so với Austenitic và Ferritic.
So sánh sự khác nhau của 4 nhóm inox
Nhóm | Độ bền | Chống ăn mòn | Tính dẻo dai | Giá thành |
Austenitic | Cao | Tốt | Tốt | Cao |
Ferritic | Cao | Tốt | Kém | Trung bình |
Martensitic | Cao | Tốt | Kém | Trung bình |
Duplex | Rất cao | Rất tốt | Trung bình | Cao |
Có bao nhiêu loại inox?
Có 4 loại inox lớn là: Austenitic, Ferritic, Martensitic, Duplex. Mỗi loại này lại phân thành nhiều loại inox nhỏ khác nhau, như inox 304, 316, 201, 430, 310…
Bài viết liên quan: Đánh Bóng Điện Hóa Inox: Ưu Điểm, Quy Trình, Ứng Dụng
Các loại inox thông dụng nhất hiện nay
Inox 304
Inox 304, hay thép không gỉ 304, là một trong những loại inox được ưa chuộng nhất hiện nay. Tại sao lại được ưa chuộng đến vậy? Bí quyết nằm ở thành phần đặc biệt của nó.
Với hàm lượng Crom dao động từ 18-20% và Niken khoảng 10%, inox 304 sở hữu khả năng chống ăn mòn vượt trội. Chính sự kết hợp hoàn hảo giữa Crom và Niken đã tạo nên một lớp màng bảo vệ vững chắc trên bề mặt inox, giúp nó chống lại sự oxi hóa và các tác động của môi trường.
Inox 316
Giống như inox 304, inox 316 cũng chứa lượng crom và niken cao, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn. Tuy nhiên, điểm khác biệt lớn nhất chính là sự có mặt của molypden. Với hàm lượng khoảng 2-3%, molypden đã biến inox 316 trở thành một “chiến binh” thực thụ, sẵn sàng đối mặt với những môi trường khắc nghiệt nhất.
Inox 201
Inox 201 là một thành viên trong họ Austenitic, nổi bật với hàm lượng mangan và nitơ cao hơn so với loại inox 304 phổ biến. Sự khác biệt này mang đến cho inox 201 những đặc tính riêng biệt, cả ưu điểm và hạn chế.
Ưu điểm:
- Giá thành hợp lý: Nhờ việc giảm thiểu hàm lượng niken, inox 201 có giá thành rẻ hơn đáng kể so với inox 304, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.
- Độ bền cao: Inox 201 sở hữu độ bền cơ học tốt, khả năng chịu lực và va đập tốt.
- Dễ gia công: Tính dẻo dai của inox 201 giúp cho quá trình cắt, uốn, hàn trở nên dễ dàng hơn, rút ngắn thời gian sản xuất.
- Không từ tính: Đặc tính không từ tính của inox 201 rất hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu tính kháng từ cao.
Nhược điểm:
- Khả năng chống ăn mòn kém hơn inox 304: Do hàm lượng crom và niken thấp hơn, inox 201 dễ bị ăn mòn hơn khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt như axit, muối.
- Bề mặt không sáng bóng: Bề mặt của inox 201 thường không sáng bóng bằng inox 304.
- Không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ cao: Do bề mặt không sáng bóng và khả năng chống ăn mòn kém hơn, inox 201 không phù hợp để sản xuất các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
Inox 430
Inox 430 được biết đến là một trong những loại inox có giá thành rẻ nhất trên thị trường. Tuy nhiên, đi kèm với giá thành thấp là những hạn chế nhất định về chất lượng.
Đặc điểm nổi bật của inox 430:
- Tính nhiễm từ: Đây là đặc điểm đặc trưng nhất của inox 430. Khác với inox 304 và 316 thường không có tính từ, inox 430 bị nam châm hút rất mạnh.
- Khả năng chống ăn mòn: Khả năng chống ăn mòn của inox 430 kém hơn so với các loại inox khác như 304 và 316, đặc biệt trong môi trường axit và muối.
- Độ cứng và độ bền: Inox 430 có độ cứng và độ bền thấp hơn so với các loại inox khác, dễ bị biến dạng và gãy khi chịu lực tác động mạnh.
- Khả năng gia công: Inox 430 dễ gia công, cắt gọt và hàn.
Các loại inox khác ít thông dụng hơn
Inox 440
Inox 440 là một nhóm thép không gỉ đặc biệt, nổi tiếng với độ cứng và khả năng chống mài mòn vượt trội. Nhóm này bao gồm các loại 440A, 440B và 440C, trong đó 440C là loại có hàm lượng carbon cao nhất và cũng cứng nhất.
Inox 434
Inox 434, một thành viên của nhóm thép không gỉ Ferritic, nổi bật với hàm lượng molypden cao. Chính thành phần này đã mang đến cho inox 434 những ưu điểm vượt trội so với các loại inox khác, điển hình là chống ăn mòn và khả năng chịu nhiệt.
Inox 420
Inox 420 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Nartensitic, nổi bật với hàm lượng carbon cao. Điều này giúp inox 420 có độ cứng và khả năng chống mài mòn vượt trội so với nhiều loại inox khác.
Inox 410
Inox 410 là một loại thép không gỉ Martensitic, nổi tiếng với khả năng xử lý nhiệt để tăng cường độ cứng và độ bền. Với hàm lượng crom khoảng 11,5%, inox 410 đã chứng tỏ được khả năng chống ăn mòn đáng kể trong nhiều môi trường khác nhau.
Inox 409
Inox 409 là một loại thép không gỉ Ferritic đặc biệt, được tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn nhờ sự bổ sung các nguyên tố ổn định như titan hoặc niobi.
Inox 347
Inox 347 là một loại thép không gỉ Austenitic đặc biệt, được ổn định bằng cách thêm nguyên tố niobi. Chính sự có mặt của niobi đã mang đến cho inox 347 những ưu điểm vượt trội so với các loại inox khác.
Inox 321
Inox 321 là một loại thép không gỉ austenitic đặc biệt, được tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn nhờ sự bổ sung nguyên tố titan. Chính sự có mặt của titan đã mang đến cho inox 321 ưu điểm chống ăn mòn xuất sắc, chống kết tủa cacbua, tính chất cơ học cao, ổn định.
Inox 309
Inox 309 là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, nổi bật với hàm lượng crom và niken cao, cùng với lượng carbon thấp. Sự kết hợp này đã mang đến cho inox 309 những tính chất đặc biệt, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chịu nhiệt, chịu ăn mòn tốt.
Inox 305
Inox 305 là một loại thép không gỉ Austenitic, nổi bật với hàm lượng crom và niken cao, đặc biệt là hàm lượng niken. Sự kết hợp này đã mang đến cho inox 305 những tính chất đặc biệt, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ dẻo dai và khả năng gia công cao.
Inox 302
Inox 302 là một loại thép không gỉ Austenitic, có thành phần hóa học tương đồng với inox 304 nhưng với hàm lượng carbon cao hơn một chút. Sự kết hợp giữa crom và niken đã mang đến cho inox 302 những tính chất ưu việt.
Inox 301
Inox 301 là một loại thép không gỉ austenitic, thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và xây dựng. Với thành phần hóa học tương tự inox 304 nhưng có hàm lượng crom thấp hơn một chút, inox 301 mang đến sự cân bằng giữa hiệu suất và chi phí.
Inox 202
Inox 202 là một loại thép không gỉ austenitic, nổi bật với thành phần gồm 17-19% crom, 4-6% niken và hàm lượng mangan cao (7,5-10%). Sự kết hợp này giúp chúng chống ăn mòn tốt, độ cứng cao, độ dẻo dai, liên kết hàn tốt, ứng dụng chủ yếu của inox 202 là làm cứng kết tủa (precipitation hardening).
Bài viết giúp bạn hiểu rõ có bao nhiêu loại inox, cũng như thông tin về các loại inox thông dụng, phổ biến nhất hiện nay. Hi vọng thông tin sẽ hữu ích vói bạn trong việc lựa chọn vật liệu phù hợp cho công trình.